Nowa Dęba
Thành phố kết nghĩa | Ploemeur |
---|---|
Huyện | Tarnobrzeski |
• Tổng cộng | 11.237 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Podkarpackie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 182004 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 673/km2 (1,740/mi2) |
Nowa Dęba
Thành phố kết nghĩa | Ploemeur |
---|---|
Huyện | Tarnobrzeski |
• Tổng cộng | 11.237 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Podkarpackie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 182004 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 673/km2 (1,740/mi2) |
Thực đơn
Nowa DębaLiên quan
Nowa Ruda Nowaki (tàu khu trục Nhật) Nowa Huta Nowa Jasienica Nowa Sól Nowa Dęba Nowa Sarzyna Nowa Dziedzina Nowa Pasłęka Nowa Wieś, Tỉnh West PomeranianTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nowa Dęba //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm https://web.archive.org/web/20130405201726/http://...